--

whisper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whisper

Phát âm : /'wisp /

+ danh từ

  • tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)
    • to talk in whispers (in a whisper)
      nói chuyện thì thầm
  • tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to
  • lời nhận xét rỉ tai
  • lời gợi ý bí mật

+ động từ

  • nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)
  • xì xào bàn tán
  • bí mật phao lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whisper"
Lượt xem: 507