--

vomitive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vomitive

Phát âm : /'vɔmitəri/

+ tính từ+ Cách viết khác : (vomitive)

  • làm nôn, làm mửa

+ danh từ

  • thuốc mửa
  • (sử học) cửa ra vào diễn đài
Từ liên quan
Lượt xem: 313