vomit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vomit
Phát âm : /'vɔmit/
+ danh từ
- chất nôn mửa ra
- thuốc mửa; chất làm nôn mửa
+ ngoại động từ
- nôn, mửa
- to vomit blood
nôn ra máu
- to vomit blood
- phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to vomit smoke
phun khói
- to vomit abuses
tuôn ra những lời chửa rủa
- to vomit smoke
+ nội động từ
- nôn, mửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vomit"
Lượt xem: 738