vortiginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vortiginous
Phát âm : /vɔ:'tidʤinəs/
+ tính từ
- xoáy, xoáy cuộn
- vortiginous wind
gió xoáy
- vortiginous wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vortiginous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vortiginous":
vertiginous vortiginous
Lượt xem: 274