vertiginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vertiginous
Phát âm : /və:'tidʤinəs/
+ tính từ
- quay tròn, xoay tròn
- a vertiginous motion
chuyển động xoay tròn
- a vertiginous motion
- làm cho chóng mặt
- a vertiginous height
chỗ cao quá làm chóng mặt
- to grow vertiginous
chóng mặt
- a vertiginous height
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vertiginous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vertiginous":
vertiginous vortiginous
Lượt xem: 383