vulnerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vulnerable
Phát âm : /'vʌlnərəbl/
+ tính từ
- có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm
- vulnerable theory
thuyết có thể công kích được
- to vulnerable criticism
có thể bị phê bình
- vulnerable theory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vulnerable"
- Những từ có chứa "vulnerable":
invulnerable vulnerable
Lượt xem: 735