--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vịn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vịn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vịn
+ verb
to seize, to catch, to hold, to lean on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vịn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vịn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vịn"
:
đề vịnh
ca vịnh
ngâm vịnh
tay vịn
vịn
vịnh
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
vịn
:
to seize, to catch, to hold, to lean on