--

entire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entire

Phát âm : /in'taiə/

+ tính từ

  • toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
  • thành một khối, thành một mảng, liền
  • không thiến, không hoạn
  • nguyên chất

+ danh từ

  • (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
  • ngựa không thiến, ngựa giống
  • (sử học) bia đen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entire"
Lượt xem: 695