--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
waggishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
waggishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waggishness
Phát âm : /'wægiʃnis/
+ danh từ
tính bông đùa; tính tinh nghịch
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
waggishness
:
tính bông đùa; tính tinh nghịch
+
whiggery
:
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face