wainscot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wainscot
Phát âm : /'weinskət/
+ danh từ
- ván lát chân tường
+ ngoại động từ
- lát ván chân tường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wainscoting wainscotting dado
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wainscot"
- Những từ có chứa "wainscot":
wainscot wainscoting
Lượt xem: 632