--

wainscoting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wainscoting

Phát âm : /'weinskətiɳ/

+ danh từ

  • sự lát ván chân tường
  • ván lát chân tường
Từ liên quan
Lượt xem: 584