--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waistband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dark-eyed junco
:
loài chim sẻ phổ biến ở Bắc Mỹ, có lông màu xám, tròng mắt màu nâu đen
+
verticil
:
(thực vật học) vòng lá
+
looseness
:
trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng
+
tan
:
vỏ dà, vỏ thuộc da
+
phụ huynh
:
father and elder brother