--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
wangling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
wangling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wangling
Phát âm : /'wæɳgliɳ/
+ danh từ
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
wangling
:
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)
+
frier
:
chảo rán (cá...)
+
concur
:
trùng nhau, xảy ra đồng thời
+
comte de saxe
:
vị thống chế tài năng của Pháp trong cuộc chiến với Áo (1696-1750).
+
pur sang
:
(động vật học) thuần chủng, không lai