--

concur

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concur

Phát âm : /kən'kə:/

+ nội động từ

  • trùng nhau, xảy ra đồng thời
  • kết hợp lại, góp vào
    • many couses concurred to bring about this revolution
      nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  • đồng ý, tán thành, nhất trí
  • (toán học) đồng quy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concur"
Lượt xem: 870