--

wantage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wantage

Phát âm : /'wɔntidʤ/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wantage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wantage"
    wantage windage
Lượt xem: 373