--

windage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windage

Phát âm : /'windid /

+ danh từ

  • sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
  • (quân sự) độ hở nòng
  • (kỹ thuật) độ hở, khe hở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windage"
Lượt xem: 293