militant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: militant
Phát âm : /'militənt/
+ tính từ
- chiến đấu
- the militant solidarity among the oppresed peoples
tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
- the militant solidarity among the oppresed peoples
+ danh từ
- người chiến đấu, chiến sĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
belligerent war-ridden warring competitive hawkish warlike activist
Lượt xem: 702