washing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: washing
Phát âm : /'wɔʃiɳ/
+ danh từ
- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
- sự giặt giũ
- quần áo giặt
- to hang the washing out to dry
phơi quần áo giặt
- to hang the washing out to dry
- sự đãi quặng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "washing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "washing":
wakening washiness washing whacking wigging wishing - Những từ có chứa "washing":
brain-washing dishwashing dishwashing detergent dishwashing liquid dishwashing machine gold-washing swashing washing washing-day washing-house more... - Những từ có chứa "washing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
máy giặt bột giặt co chậu
Lượt xem: 607