laundry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laundry
Phát âm : /'lɔ:ndri/
+ danh từ
- chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
- quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laundry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laundry":
launder laundry - Những từ có chứa "laundry":
dirty laundry laundry laundry basket laundryman laundrywoman - Những từ có chứa "laundry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ lơ nấu giặt
Lượt xem: 568