water-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-line
Phát âm : /'wɔ:təlain/
+ danh từ
- (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-line"
- Những từ có chứa "water-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch bèo múa rối nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ cá more...
Lượt xem: 116