--

watering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: watering

Phát âm : /'wɔ:təriɳ/

+ danh từ

  • sự tưới, sự tưới nước
  • sự cho súc vật uống nước
  • sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)
  • (kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)
  • sự làm vân sóng (cho tơ lụa)
  • (tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "watering"
Lượt xem: 312