tearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tearing
Phát âm : /'teəriɳ/
+ danh từ
- sự xé nát, sự xé rách
+ tính từ
- làm rách, xé rách
- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh
- tearing cough
cơn ho dữ dội
- tearing rage
cơn cuồng giận
- tearing cough
- mau, nhanh
- at a tearing rate
rất nhanh
- at a tearing rate
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fierce vehement violent trigger-happy lacrimation lachrymation watering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tearing"
Lượt xem: 428