--

weapon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weapon

Phát âm : /'wepən/

+ danh từ

  • vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • weapon of defence
      vũ khí tự vệ
    • armed with the weapon of Marxism-Leninism
      vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weapon"
Lượt xem: 669