artillery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artillery
Phát âm : /ɑ:'tiləri/
+ danh từ
- (quân sự) pháo
- heavy artillery
trọng pháo
- heavy artillery
- pháo binh
- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
weapon artillery unit heavy weapon gun ordnance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artillery"
- Những từ có chứa "artillery":
artillery artilleryman field-artillery horse-artillery - Những từ có chứa "artillery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháo binh sơn pháo binh chủng chi viện chuẩn xác bộ binh chỉ điểm bão bắn bệ more...
Lượt xem: 573