wearied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wearied
Phát âm : /'wiərid/
+ tính từ
- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
- chán, chán ngắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wearied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wearied":
ward warted wearied weird - Những từ có chứa "wearied":
forwearied unwearied wearied weariedness
Lượt xem: 349