--

weather-beaten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weather-beaten

Phát âm : /'weðə,bi:tn/

+ tính từ

  • lộng gió (bờ biển)
  • sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)
  • hỏng nát vì mưa gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weather-beaten"
Lượt xem: 1221