weather-glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weather-glass
Phát âm : /'weθəglɑ:s/
+ danh từ
- phong vũ biểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weather-glass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weather-glass":
water-glass weather-glass - Những từ có chứa "weather-glass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gương pha lê dày dạn ly mưa gió phong hàn thiên thời thời tiết phẳng lì khặc khừ more...
Lượt xem: 296