--

water-glass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-glass

Phát âm : /'wɔ:təglɑ:s/

+ danh từ

  • ống nhìn vật chìm
  • (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-glass"
Lượt xem: 319