weather-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weather-proof
Phát âm : /'weðəpru:f/
+ tính từ
- chịu được nắng mưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weather-proof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weather-proof":
waterproof weather-proof - Những từ có chứa "weather-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩm dày dạn mưa gió tang chứng tang vật chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử bằng cớ more...
Lượt xem: 228