weekly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weekly
Phát âm : /'wi:kli/
+ tính từ & phó từ
- kéo dài một tuần
- hằng tuần
- weekly wage
tiền lưng hằng tuần
- a weekly magazine
báo hằng tuần
- weekly wage
+ danh từ
- báo hằng tuần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hebdomadal hebdomadary hebdomadally every week each week
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weekly"
Lượt xem: 914