weight control
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weight control
Phát âm : /'weit'k ntroul/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weight control"
- Những từ có chứa "weight control" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân hơi cân chiếm lĩnh cất lại hồn đối chứng chặn giấy khối lượng phân tử lượng quả cân more...
Lượt xem: 180