--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
weldable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
weldable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weldable
Phát âm : /'weld bl/
+ tính từ
có thể hàn được
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
weldable
:
có thể hàn được
+
bức thư
:
letter
+
nghĩa hiệp
:
Chivalrous, knightly
+
chúa tể
:
Supreme rulerlàm chúa tể một vùngto be supreme ruler of a region
+
errand
:
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)to run [on] errands; to go on errands chạy việc vặt