combined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combined+ Adjective
- được kết hợp, liên kết, hợp nhất lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combined":
confined combined - Những từ có chứa "combined":
combined combined dna index system combined operation - Những từ có chứa "combined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phối hợp bản lĩnh lịch sử
Lượt xem: 479