well-bred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-bred
Phát âm : /'wel'bred/
+ tính từ
- có giáo dục (người)
- nòi, tốt giống (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-bred"
- Những từ có chứa "well-bred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lai đểu sinh trưởng mất dạy chừa chứng Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 431