well-found
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-found
Phát âm : /'wel'faund/
+ tính từ
- được trang bị đầy đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-found"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-found":
well-found well-founded wolf-hound - Những từ có chứa "well-found":
well-found well-founded - Những từ có chứa "well-found" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng nghiệp gây dựng dựa trên sáng lập kiến quốc đúc căn bệnh khai sáng hoạnh lượm more...
Lượt xem: 197