well-founded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-founded
Phát âm : /'wel'graundid/ Cách viết khác : (well-founded) /'wel'faundid/
+ tính từ
- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-founded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-founded":
well-found well-founded - Những từ có chứa "well-founded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàm hồ dân lập căn cứ Nhà Hậu Lê Lê Đại Hành Phan Bội Châu Duy Tân Chu Văn An
Lượt xem: 302