--

well-informed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-informed

Phát âm : /'welin'f :md/

+ tính từ

  • có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-informed"
  • Những từ có chứa "well-informed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    am hiểu giá dụ
Lượt xem: 1066