--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
well-seeming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
well-seeming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-seeming
Phát âm : /'wel'si:mi /
+ tính từ
có vẻ tốt
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
well-seeming
:
có vẻ tốt
+
corn whiskey
:
rượu thô làm từ bắp với ít nhất là 80% phần bắp trong nước ủ rượu.
+
vaticinator
:
người tiên đoán