--

well-trodden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-trodden

Phát âm : /'wel'tr dn/

+ tính từ

  • có nhiều người lui tới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-trodden"
  • Những từ có chứa "well-trodden" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giày nhoe'
Lượt xem: 357