whaling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whaling
Phát âm : /'weili /
+ danh từ
- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whaling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whaling":
whaling willing - Những từ có chứa "whaling":
whaling whaling-gun
Lượt xem: 312