willing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: willing
Phát âm : /'wili /
+ tính từ
- bằng lòng, vui lòng; muốn
- to be willing to do
muốn làm
- to be willing to do
- sẵn sàng, quyết tâm
- to be quite willing to
rất sẵn sàng
- willing to help
sẵn sàng giúp đỡ
- a willing worker
một công nhân quyết tâm
- to be quite willing to
- có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
- tự nguyện
- a willing help
sự giúp đỡ tự nguyện
- a willing help
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "willing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "willing":
whaling willing - Những từ có chứa "willing":
unwilling unwillingly unwillingness willing willingly willingness
Lượt xem: 533