--

willing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: willing

Phát âm : /'wili /

+ tính từ

  • bằng lòng, vui lòng; muốn
    • to be willing to do
      muốn làm
  • sẵn sàng, quyết tâm
    • to be quite willing to
      rất sẵn sàng
    • willing to help
      sẵn sàng giúp đỡ
    • a willing worker
      một công nhân quyết tâm
  • có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
  • tự nguyện
    • a willing help
      sự giúp đỡ tự nguyện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "willing"
Lượt xem: 486