wheatear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheatear
Phát âm : /'wi:ti /
+ danh từ
- (động vật học) chim bạc bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheatear"
Lượt xem: 433