whip hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whip hand
Phát âm : /'wip'h nd/
+ danh từ
- tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
- (nghĩa bóng) tay trên, phần hn
- to have the whip_hand of someone
kiểm soát ai, khống chế được ai
- to have the whip_hand of someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whip hand"
Lượt xem: 496