--

wholesale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wholesale

Phát âm : /'houlseil/

+ danh từ

  • (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ
    • to sell by wholesale
      bán buôn
    • wholesale and retail
      bán buôn và bán lẻ
  • (nghĩa bóng) c lô, c khối

+ tính từ & phó từ

  • (thưng nghiệp) buôn, sỉ
    • wholesale trade
      bán buôn
    • wholesale price
      giá bán buôn
  • (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
    • wholesale slaughter
      sự tàn sát hàng loạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wholesale"
Lượt xem: 379