whopping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whopping
Phát âm : /'w pi /
+ tính từ
- (từ lóng) to lớn khác thường
- a whopping lie
điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
- a whopping lie
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whopping"
Lượt xem: 489