weeping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weeping
Phát âm : /'wi:pi /
+ tính từ
- đang khóc, khóc lóc (người)
- chy nước, rỉ nước
- weeping rock
đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
- weeping rock
- (y học) chy nước (vết đau)
- (thực vật học) rủ cành
- weeping willow
cây liễu rủ cành
- weeping willow
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weeping"
Lượt xem: 418