--

wickered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wickered

Phát âm : /'wik d/

+ tính từ

  • đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai
    • wickered chair
      ghế đan bằng liễu gai
    • wickered bottle
      chai bọc bằng liễu gai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wickered"
Lượt xem: 268