--

widely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: widely

Phát âm : /'waidli/

+ phó từ

  • nhiều, xa
    • widely separated
      cách xa nhau nhiều
    • to differ widely in opinions
      ý kiến khác nhau nhiều
  • rộng r i, khắp ni
    • it is widely known that...
      khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...
  • thưa, thưa thớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "widely"
Lượt xem: 701