wilderness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wilderness
Phát âm : /'wild nis/
+ danh từ
- vùng hoang vu, vùng hoang d
- phần bỏ hoang (trong khu vườn)
- ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
- a wilderness of streets
những d y phố hoang tàn
- a wilderness of streets
- vô vàn, vô số
- a voice in the wilderness
- tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
- wandering in the wilderness
- (chính trị) không nắm chính quyền (đng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wild Wilderness
Lượt xem: 843