--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ windcheater chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mindful
:
lưu tâm, quan tâm, để ý đếnmindful of his responsibilitiesquan tâm tới các trách nhiệm của anh ta
+
electronic manipulative deception
:
sự đánh lừa bằng thiết bị điện tử
+
drifting
:
thay đổi liên tục, đặc biệt là chỗ ở, hay nghề nghiệp
+
armadillo
:
(động vật học) con tatu
+
sweatless
:
không có mồ hôi